Khoa
Khoa | Số du học sinh theo học | Trong đó, số du học sinh nhập học | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
Khoa Phúc lợi xã hội | 3 | 3 | 2 | 5 | 9 | 0 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Khoa Kinh tế | 5 | 2 | 1 | 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 |
Khoa Phát triển trẻ em | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khoa Phát triển dịch vụ phúc lợi quốc tế | 3 | 2 | 3 | 14 | 42 | 1 | 0 | 2 | 12 | 29 |
Khoa Khoa học sức khỏe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khoa Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khoa Khoa học thể thao | - | - | 0 | 0 | 1 | - | - | 0 | 0 | 1 |
Tổng cộng | 11 | 7 | 6 | 20 | 62 | 1 | 1 | 2 | 17 | 43 |
Hệ Sau đại học
Khoa nghiên cứu | Số du học sinh theo học | Trong đó, số du học sinh nhập học | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
Khoa nghiên cứu Phúc lợi xã hội (chương trình thạc sĩ) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khoa nghiên cứu Quản lý y tế - phúc lợi (Chương trình thạc sĩ) | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khoa nghiên cứu Phát triển xã hội quốc tế (Chương trình thạc sĩ) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khoa nghiên cứu Phát triển xã hội phúc lợi (Chương trình tiến sĩ) | 3 | 5 | 6 | 7 | 6 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 3 | 7 | 9 | 9 | 7 | 1 | 5 | 2 | 1 | 0 |
Tổng số khoa đại học và khoa sau đại học
Số du học sinh theo học | Trong đó, số du học sinh nhập học | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
Tổng cộng | 14 | 14 | 15 | 29 | 69 | 2 | 6 | 4 | 18 | 43 |
Số du học sinh theo quốc gia
Số du học sinh theo học | Trong đó, số du học sinh nhập học | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa | 8 | 5 | 5 | 11 | 22 | 1 | 2 | 2 | 7 | 12 |
Hàn Quốc | 4 | 7 | 7 | 6 | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Việt Nam | 1 | 1 | 2 | 6 | 23 | 0 | 0 | 1 | 5 | 17 |
Nepal | 0 | 0 | 0 | 4 | 12 | 0 | 0 | 0 | 4 | 8 |
Philippines | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Indonesia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sri Lanka |
0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Uzbekistan |
0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tổng cộng | 14 | 14 | 15 | 29 | 69 | 2 | 6 | 4 | 18 | 43 |